Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

Động từ sửa

disheartening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dishearten" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

disheartening /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

  1. Làm nản lòng, làm nhụt chí.

Tham khảo sửa