Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪf.θə.ˌrɔɪd/

Tính từ sửa

diphtheroid /ˈdɪf.θə.ˌrɔɪd/

  1. đạng bạch hầu.

Danh từ sửa

diphtheroid /ˈdɪf.θə.ˌrɔɪd/

  1. Vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu.

Tham khảo sửa