Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dikt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dikt
diktet
Số nhiều
dikt
dikta
,
diktene
dikt
gđ
Bài thơ
,
thi ca
.
Jeg har skrevet et
dikt
som handler om våren.
Hun skal lese egne
dikt
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
diktsamling
gđc
:
Tập
thơ
,
tập
thi ca
.
Tham khảo
sửa
"
dikt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)