Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
digeste
/di.ʒɛst/
digeste
/di.ʒɛst/

digeste

  1. (Luật học, pháp lý  ; từ nghĩa ) tập luật, bộ luật.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa