dictation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪk.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
dictation /dɪk.ˈteɪ.ʃən/
- Sự đọc cho viết, sự đọc chính tả.
- to write at somebody's dictation — viết theo ai đọc
- Bái chính tả.
- Sự sai khiến, sự ra lệnh.
- to do something at somebody's dictation — làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
- (Như) Dictate.
Tham khảo sửa
- "dictation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)