diastole
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɑɪ.ˈæs.tə.ˌli/
Danh từ sửa
diastole /dɑɪ.ˈæs.tə.ˌli/
- (Y học) Sự trương tim, tâm trương.
Tham khảo sửa
- "diastole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /djas.tɔl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
diastole /djas.tɔl/ |
diastoles /djas.tɔl/ |
diastole gc /djas.tɔl/
- (Sinh vật học) Tâm trương.
Tham khảo sửa
- "diastole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)