Tiếng Anh sửa

 
diaphragm (cơ hoành)

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/

Danh từ sửa

diaphragm (số nhiều diaphragms) /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/

  1. Màng chắn, màng ngăn.
  2. (Giải phẫu) Cơ hoành.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa