Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.vᵊl.mənt/

Danh từ sửa

devilment /ˈdɛ.vᵊl.mənt/

  1. Phép ma, yêu thuật; quỷ thuật.
  2. (Nghĩa bóng) Hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc.

Tham khảo sửa