Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.mi.ˌɜːdʒ/

Danh từ sửa

demiurge /ˈdɛ.mi.ˌɜːdʒ/

  1. (Triết học) Đấng tạo hoá (theo triết học của Pla-ton); kẻ sáng tạo.

Tham khảo sửa