deed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdid/
Hoa Kỳ | [ˈdid] |
Danh từ sửa
deed (số nhiều deeds)
- Việc làm, hành động, hành vi.
- a good deed — hành động tốt, việc làm tốt
- to combine words and deed — kết hợp lời nói với việc làm
- in words and deed — bằng lời nói và bằng việc làm
- in deed and not in name — bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
- Kỳ công, chiến công, thành tích lớn.
- heroic deeds — chiến công anh hùng
- (Pháp lý) Văn bản, chứng thư.
- to draw up a deed — làm chứng thư
Thành ngữ sửa
- in very deed: Xem Very
Ngoại động từ sửa
deed (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn deeds, phân từ hiện tại deeding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ deeded)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyển nhượng bằng chứng thư.
Chia động từ sửa
deed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deed | |||||
Phân từ hiện tại | deeding | |||||
Phân từ quá khứ | deeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deed | deed hoặc deedest¹ | deeds hoặc deedeth¹ | deed | deed | deed |
Quá khứ | deeded | deeded hoặc deededst¹ | deeded | deeded | deeded | deeded |
Tương lai | will/shall² deed | will/shall deed hoặc wilt/shalt¹ deed | will/shall deed | will/shall deed | will/shall deed | will/shall deed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deed | deed hoặc deedest¹ | deed | deed | deed | deed |
Quá khứ | deeded | deeded | deeded | deeded | deeded | deeded |
Tương lai | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed | were to deed hoặc should deed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deed | — | let’s deed | deed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "deed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Động từ sửa
deed