Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈkæmp.mənt/

Danh từ sửa

decampment /dɪ.ˈkæmp.mənt/

  1. Sự nhổ trại, sự rút trại.
  2. Sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn.

Tham khảo sửa