Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.bɜː/

Danh từ sửa

dauber /ˈdɔ.bɜː/

  1. Người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ tồi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

dauber /dɔ.be/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nói xấu; nhạo báng.

Ngoại động từ sửa

dauber ngoại động từ /dɔ.be/

  1. (Bếp núc) Hầm nhừ (thịt).

Tham khảo sửa