démoraliser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.mɔ.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ sửa
démoraliser ngoại động từ /de.mɔ.ʁa.li.ze/
- Làm bại hoại đạo đức.
- Làm mất tinh thần, làm nản lòng.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démoraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)