galvaniser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡal.va.ni.ze/
Ngoại động từ sửa
galvaniser ngoại động từ /ɡal.va.ni.ze/
- Kích thích bằng dòng điện một chiều.
- (Kỹ thuật) Mạ điện; tráng kẽm.
- (Nghĩa bóng) Kích động.
- Galvaniser la foule — kích động quần chúng
Tham khảo sửa
- "galvaniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)