Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégradé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡʁa.de/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dégradé
/de.ɡʁa.de/
dégradés
/de.ɡʁa.de/
dégradé
gđ
/de.ɡʁa.de/
Sự
mờ
dần
,
sự
nhạt
dần
(màu sắc, ánh sáng).
(
Điện ảnh
)
Thuật
xen
độ
sáng
.
Tham khảo
sửa
"
dégradé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)