Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.dɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dédain
/de.dɛ̃/
dédains
/de.dɛ̃/

dédain /de.dɛ̃/

  1. Sự coi khinh, sự coi thường.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa