Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ku.pyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
découpure
/de.ku.pyʁ/
découpures
/de.ku.pyʁ/

découpure gc /de.ku.pyʁ/

  1. Sự cắt.
  2. Đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt.
  3. Hình cắt.
  4. (Địa lý; địa chất) Chỗ lồi lõm (bờ biển).

Tham khảo sửa