Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̤j˨˩ lɔʔɔm˧˥loj˧˧ lɔm˧˩˨loj˨˩ lɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
loj˧˧ lɔ̰m˩˧loj˧˧ lɔm˧˩loj˧˧ lɔ̰m˨˨

Định nghĩa sửa

lồi lõm

  1. những chỗ phồng lên trũng xuống.
    Đường lồi lõm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa