Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kɑ̃.pe/

Nội động từ sửa

décamper nội động từ /de.kɑ̃.pe/

  1. (Thân mật) Chuồn, lủi.
  2. (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Nhổ trại.

Tham khảo sửa