Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.bɔ.bi.ne/

Ngoại động từ sửa

débobiner ngoại động từ /de.bɔ.bi.ne/

  1. (Kỹ thuật) Tháo cuộn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa