Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjʊr.ˌi/

Danh từ sửa

curie /ˈkjʊr.ˌi/

  1. (Tech) Curi (đơn vị phóng xạ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
curie
/ky.ʁi/
curie
/ky.ʁi/

curie gc

  1. Triều chính Tòa thánh.
  2. (Sử học) Curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã).
  3. (Sử học) Viện nguyên lão.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
curie
/ky.ʁi/
curie
/ky.ʁi/

curie

  1. (Vật lý học) Curi (đơn vị phóng xạ).

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa