Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɑʊtʃ/

Danh từ sửa

crouch /ˈkrɑʊtʃ/

  1. Sự , sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn).
  2. Sự luồn cúi.

Nội động từ sửa

crouch nội động từ /ˈkrɑʊtʃ/

  1. Thu mình lấy đà (để nhảy).
  2. , núp, cúi mình (để tránh đòn).
  3. Luồn cúi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa