Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkræp.ˌʃuː.tɜː/

Danh từ sửa

crapshooter /ˈkræp.ˌʃuː.tɜː/

  1. Người gieo xúc xắc.

Tham khảo sửa