Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪk/

Danh từ sửa

crake /ˈkreɪk/

  1. (Động vật học) Gà nước.
  2. Tiếng kêu của gà nước.

Nội động từ sửa

crake nội động từ /ˈkreɪk/

  1. Kêu (gà nước); kêu như gà nước.

Tham khảo sửa