Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ nɨək˧˥ɣaː˧˧ nɨə̰k˩˧ɣaː˨˩ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ nɨək˩˩ɣaː˧˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ sửa

gà nước

  1. (Địa phương) Loài chim đồng lớn, hình dạng giống .

Dịch sửa

Tham khảo sửa