Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.ty.ʁjɛʁ/

Danh từ sửa

couturière gc /ku.ty.ʁjɛʁ/

  1. Chị thợ may quần áo nữ.
  2. Chị công nhân hiệu may quần áo nữ.
  3. (Sân khấu) Buổi chung duyệt (trước buổi tổng duyệt) (cũng) répétition des couturières.

Tham khảo sửa