Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/

Danh từ sửa

cough lozenge /ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Kẹo ho.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa