Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔf.ˈdrɑːp/

Danh từ sửa

cough drop (số nhiều cough drops) /ˈkɔf.ˈdrɑːp/

  1. Kẹo ho.
    He had a cough drop. — Anh ngậm kẹo ho.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa