Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.rɪ.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ sửa

corepressor /ˌkoʊ.rɪ.ˈprɛ.sɜː/

  1. (Sinh học) Chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế.

Tham khảo sửa