Tiếng Anh sửa

 
gen

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn/

Danh từ sửa

gen /ˈdʒɛn/

  1. (Quân sự), (viết tắt) General (Đại tướng).
  2. (Quân sự), (từ lóng) Bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch).
  3. (Từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ) (+ on) Thông tin chi tiết (về một vấn đề).

Thành ngữ sửa

gen up (từ Anh, nghĩa Anh), (từ cổ, nghĩa cổ)

  • to gen up (on something):
  1. Tìm hiểu (càng nhiều thông tin càng tốt) về điều gì.
  • to gen somebody/yourself up (on something):
  1. Tìm hiểu hoặc cung cấp cho người nào đó thông tin về điều gì.

Tham khảo sửa