Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌrɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

copyright /.ˌrɑɪt/

  1. Bản quyền, quyền tác giả.

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

copyright /.ˌrɑɪt/

  1. Do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả.

Ngoại động từ sửa

copyright ngoại động từ /.ˌrɑɪt/

  1. Giữ quyền tác giả.
    This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project — Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
copyright

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.pi.ʁajt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
copyright
/kɔ.pi.ʁajt/
copyright
/kɔ.pi.ʁajt/

copyright /kɔ.pi.ʁajt/

  1. Quyền sở hữu về tác phẩm.

Tham khảo sửa