contractor
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
contractor (số nhiều contractors)
- Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học).
- army contractor — người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
- Nhân viên hợp đồng.
- (Giải phẫu) Cơ co.
Tham khảo sửa
- "contractor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)