contentieux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.sjø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
Giống cái | contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/
- (Luật học, pháp lý) Tranh chấp.
- Affaire contentieuse — vụ tranh chấp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa.
- Esprit contentieux — tính hay cà khịa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
contentieux /kɔ̃.tɑ̃.sjø/ |
contentieux gđ /kɔ̃.tɑ̃.sjø/
- Các vụ tranh chấp.
- Phòng hòa giải tranh chấp (trong một xí nghiệp).
Tham khảo sửa
- "contentieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)