conquis
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ki/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conquis /kɔ̃.ki/ |
conquis /kɔ̃.ki/ |
Giống cái | conquise /kɔ̃.kiz/ |
conquises /kɔ̃.kiz/ |
conquis /kɔ̃.ki/
- Bị chinh phục, bị xâm chiếm.
- Bị quyến rũ (tình nhân).
- Se conduire comme en pays conquis — ngang nhiên trâng tráo.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "conquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)