Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.zis.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực résistant
/ʁe.zis.tɑ̃/
résistants
/ʁe.zis.tɑ̃/
Giống cái résistante
/ʁe.zis.tɑ̃t/
résistantes
/ʁe.zis.tɑ̃t/

résistant /ʁe.zis.tɑ̃/

  1. Bền.
    Bois très résistant — gỗ rất bền
  2. Tài chịu, dẻo dai.
    Résistant à la peine — tài chịu những việc nặng nhọc
  3. Kháng chiến.
  4. (Vật lý học) (có) điện trở.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hay kháng cự.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
résistant
/ʁe.zis.tɑ̃/
résistants
/ʁe.zis.tɑ̃/

résistant /ʁe.zis.tɑ̃/

  1. Người kháng chiến.

Tham khảo sửa