Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

conjurer

  1. Người làm trò ảo thuật.
  2. Thầy phù thuỷ, pháp sư.
  3. Người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán.
    he is no conjurer — nó chẳng có tài cán gì

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ʒy.ʁe/

Ngoại động từ sửa

conjurer ngoại động từ /kɔ̃.ʒy.ʁe/

  1. Xua (tà ma), xua đuổi, gạt bỏ (mối nguy hiểm).
  2. Khẩn cầu, van xin.
    Je vous conjure de vous taire — tôi xin anh đừng nói nữa
  3. Âm mưu.
    Conjurer la perte de quelqu'un — âm mưu hại ai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa