Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈkrɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

concrescence /kən.ˈkrɛ.sᵊnts/

  1. (Sinh vật học) Sự liên trưởng.

Tham khảo sửa