commandeur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.mɑ̃.dœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commandeur /kɔ.mɑ̃.dœʁ/ |
commandeurs /kɔ.mɑ̃.dœʁ/ |
commandeur gđ /kɔ.mɑ̃.dœʁ/
Tham khảo sửa
- "commandeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)