Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.tiɳ/

Động từ sửa

coating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "coat" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

coating /ˈkoʊ.tiɳ/

  1. Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài.
  2. Vải may áo choàng.

Tham khảo sửa