Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

coat /ˈkoʊt/

  1. Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông).
  2. Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ, nghĩa cổ) váy.
  3. Bộ lông (thú).
  4. Lớp, lượt (sơn, vôi... ).
    a coat of paint — lớp sơn
  5. (Thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi).
  6. (Giải phẫu) Màng.
  7. (Hàng hải) Túi (buồm).

Thành ngữ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Ngoại động từ sửa

coat ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈkoʊt/

  1. Mặc áo choàng.
  2. Phủ, tẩm, bọc, tráng.
    pills coated with sugar — thuốc viên bọc đường

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa