Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɜː.dʒi/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

clergy /ˈklɜː.dʒi/

  1. Giới tăng lữ; tăng lữ.

Tham khảo sửa