Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧ lɨʔɨ˧˥taŋ˧˥˧˩˨taŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥ lɨ̰˩˧taŋ˧˥˧˩taŋ˧˥˧ lɨ̰˨˨

Danh từ sửa

tăng lữ

  1. Những người tu hành theo một tôn giáo nói chung.
    Tầng lớp tăng lữ.

Tham khảo sửa