cimenter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.mɑ̃.te/
Ngoại động từ sửa
cimenter ngoại động từ /si.mɑ̃.te/
- Xây bằng xi măng; gắn xi măng.
- (Nghĩa bóng) Kết chặt, củng cố.
- Cimenter l’amitié entre deux peuples — kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)