Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵŋ˧˩˧ ko˧˥kuŋ˧˩˨ ko̰˩˧kuŋ˨˩˦ ko˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˩ ko˩˩kṵʔŋ˧˩ ko̰˩˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 鞏固.

Động từ sửa

củng cố

  1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên.
    Củng cố trận địa.
    Củng cố tổ chức.
  2. Nhớ lại để nắm vữngnhớ cho hơn.
    Củng cố kiến thức.
    Củng cố bài học.

Tham khảo sửa