Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛs.ti/

Tính từ sửa

chesty /ˈtʃɛs.ti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) có ngực nở.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ.
  3. (Thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)