chesty
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃɛs.ti/
Tính từ sửa
chesty /ˈtʃɛs.ti/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) có ngực nở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ.
- (Thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi.
Tham khảo sửa
- "chesty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)