Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

check + box

Danh từ sửa

check box

  1. Trong giao diện đồ hoạ máy tính. Một hộp nhỏ hình vuông có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa