check box
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
check box
- Trong giao diện đồ hoạ máy tính. Một hộp nhỏ hình vuông có thể bấm vào để thay đổi trạng thái "chọn" hay "không chọn". Khi ở trạng thái chọn thường có dấu "đã đánh dấu" hiện ra.
check box