Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

check (số nhiều checks) /ˈtʃɛk/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Như cheque
  2. Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản.
    to put a check on something — cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
    to keep a check on; to keep in check — hạn chế; kìm hãm
    to hold someone in check — cản ai tiến lên, chặn đứng lại
  3. (Săn bắn) Sự mất vết, sự mất hơi.
    to come to a check — mất vết, mất hơi
  4. Sự dừng lại, sự ngừng lại.
  5. (Quân sự) Sự thua nhẹ.
    to meet with a check — bị thua nhẹ
  6. Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát).
  7. Hóa đơn, giấy ghi tiền, ngân phiếu (khách hàng phải trảkhách sạn).
  8. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; đánh bài) Thẻ.
  9. Kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô.
  10. (Đánh cờ) Sự chiếu tướng.
    check! — chiếu tướng!

Thành ngữ sửa

  • to pass in (cash, hand in) one's check: Chết.

Ngoại động từ sửa

check ngoại động từ /ˈtʃɛk/

  1. Cản, cản trở; chặn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng).
    he couldn't check his anger — hắn không kìm được tức giận
    we must check the bloody hand of imperialism — chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
  2. Kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát.
    Check for updateKiểm tra cập nhật.
    please, check these figures — làm ơn soát lại những con số này
  3. Quở trách, trách mắng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi, gửi.
    have you checked all you luggage? — anh đã gửi hết hành lý chưa?
  5. (Đánh cờ) Chiếu (tướng).

Nội động từ sửa

check nội động từ /ˈtʃɛk/

  1. Ngập ngừng, do dự.
  2. Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

check (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn checks, phân từ hiện tại checking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ checked)

Tham khảo sửa