Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chausson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɔ.sɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chausson
/ʃɔ.sɔ̃/
chaussons
/ʃɔ.sɔ̃/
chausson
gđ
/ʃɔ.sɔ̃/
Giày
nhẹ
.
Giày
đan
(cho trẻ sơ sinh).
Bánh
kẹp
mứt
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thuật
đấu
quyền
chân
.
Tham khảo
sửa
"
chausson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)