chérubin
Tiếng Pháp sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh Hậu kỳ cherub < tiếng Hy Lạp cổ χερούβ (kheroúb), cuối cùng là từ tiếng Do Thái כְּרוּב (kerúv).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
chérubin gđ (số nhiều chérubins)
- Trí thiên sứ.
- Đứa bé có cánh.
Đọc thêm sửa
- “chérubin”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012