Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
centennal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
centennal
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Trăm năm
một lần
.
Exposition centennale
— triển lãm trăm năm một lần
Tham khảo
sửa
"
centennal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)